Khi xây dựng bất kỳ công trình nào, nếu khoảng cách xà gồ mái tôn Nếu không tính toán đúng và kỹ lưỡng sẽ dẫn đến những hậu quả đáng tiếc cho sản phẩm của bạn. Vì vậy, bạn nên tham khảo những thông tin trong bài viết dưới đây để có thêm kiến thức, kinh nghiệm giải đáp những thắc mắc liên quan đến lĩnh vực này.
Xà gồ, vai trò và phân loại
khái niệm xà gồ
Trước khi tính toán khoảng cách xà gồ mái, bạn cần hiểu rõ xà gồ là gì. Xà gồ ở đây là một khái niệm trong xây dựng, là bộ phận hỗ trợ trọng lượng của mái nhà với sự hỗ trợ của tường, kèo gốc và dầm thép nhằm tạo sự ổn định cho mái nhà trong thiết kế nhà đẹp.
Vai trò của xà gồ
Trong xây dựng, xà gồ được dùng để làm mái và khung cho các công trình. Ví dụ như trong xây dựng nhà xưởng, xà gồ sẽ được sử dụng để làm khung. Trong xây dựng nhà kho, xà gồ sẽ được sử dụng để làm giàn thép nhằm tăng độ cứng vững cho mái công trình.
Như vậy bạn sẽ thấy xà gồ là một bộ phận vô cùng quan trọng của một công trình, là yếu tố quyết định độ bền, vẻ đẹp và độ bền, tránh được những ảnh hưởng của thời tiết, thiên tai đến công trình của bạn.
Phân loại xà gồ
Theo nguyên liệu sản xuất
Các loại vật liệu thường dùng để làm xà gồ là: Thép đen, thép mạ kẽm và hợp kim nhôm kẽm.
xà gồ thép đen
Xà gồ thép đen được chế tạo bằng thép đen cán nóng theo tiêu chuẩn công nghệ, sau đó dùng mối hàn để nối các thanh thép non lại với nhau.
Chất liệu này sẽ có những ưu điểm sau: Nhẹ, bền và không bị cong vênh khi có tác động mạnh. Bên cạnh đó, loại vật liệu này có khả năng chống cháy, mối mọt tốt, không gây ô nhiễm môi trường.
Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm, xà gồ thép đen còn có nhược điểm như độ nhám thấp, tính thẩm mỹ kém do lớp trong không được mạ, lớp ngoài dễ bị rỉ sét. Theo quy định của nhà sản xuất, chiều dài được giới hạn tối đa là 6m nên không phải công trình nào cũng sử dụng được.
xà gồ thép mạ kẽm
Xà gồ thép mạ kẽm là loại xà gồ được làm từ thép tấm cán nóng, cán nguội sau đó phủ một lớp kẽm lên bề mặt.
Ưu điểm của loại dầm gỗ thép mạ kẽm này là: Có độ bền cao, có khả năng chống ăn mòn, rỉ sét trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, thi công dễ dàng, lắp đặt nhanh chóng, kích thước phù hợp với nhiều công trình.
Nhược điểm của loại xà gồ này là ít loại để lựa chọn và khả năng chịu lực kém nên không phải công trình nào cũng sử dụng được.
Xà gồ thép mạ hợp kim nhôm kẽm
Loại xà gồ này được làm từ thép cán nóng, cán nguội sau đó phủ một lớp mạ hợp kim nhôm kẽm lên bề mặt. Loại xà gồ này được sử dụng rộng rãi trong kết cấu thép, nhà máy, giàn thép và các công trình dân dụng.
Ưu điểm của loại xà gồ này là khả năng chống ăn mòn, rỉ sét tốt. Độ bền cao với kích thước đa dạng, phù hợp với nhiều công trình. Bên cạnh đó sẽ tiết kiệm được chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng.
Sắp xếp theo hình dạng
Theo hình dáng, xà gồ sẽ được phân thành xà gồ C và xà gồ Z.
Xà gồ chữ C là loại xà gồ có mặt cắt ngang hình chữ C, thường được sử dụng khi xây dựng nhà xưởng có cột dài dưới 6m.
Xà gồ chữ Z là loại xà gồ có tiết diện chữ Z được sử dụng cho các công trình có bước cột lớn hơn 6m.
Tại sao phải tính khoảng cách xà gồ mái?
Có cần tính toán khoảng cách xà gồ từ mái tôn không? Như các bạn đã biết, xà gồ là khung đỡ cho mái tôn. Việc tính toán số liệu hợp lý sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình thi công và sử dụng.
An toàn khi sử dụng
Điều đầu tiên bạn có thể dễ dàng nhận thấy khi tính toán khoảng cách xà gồ mái tôn đó là độ an toàn khi sử dụng. Việc bố trí xà gồ theo đúng tiêu chuẩn sẽ giúp nâng đỡ phần mái cũng như đảm bảo kết cấu chung của toàn bộ ngôi nhà. Sự bảo đảm này sẽ giúp bạn sử dụng công trình an toàn hơn, đó cũng là lý do hàng đầu trong thi công thiết kế nhà cũng như nhiều dự án khác. Vì vậy đừng bỏ qua thể loại này.
Độ bền cao, sử dụng lâu dài
Điểm cộng thứ hai là tính toán hợp lý sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều, không cần phải tháo ra đóng lại nhiều lần khi sử dụng. Độ bền của xà gồ mái tôn tốt sẽ giúp công trình của bạn có tuổi thọ cao hơn rất nhiều và ít hư hỏng hơn.
Đặc biệt ở những nơi có khí hậu khắc nghiệt, việc tính toán cần phải chi tiết, đúng kỹ thuật để đảm bảo những tác động từ bên ngoài không ảnh hưởng đến chất lượng công trình.
Tiết kiệm chi phí
Không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng mà việc tính toán hợp lý sẽ giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều chi phí. Chi phí ở đây là xây dựng và sửa chữa trong quá trình sử dụng. Độ bền cao sẽ giúp bạn không phải sửa đi sửa lại nhiều lần, nhờ đó tiết kiệm cho gia đình một khoản chi phí đáng kể.
Như vậy, bạn đã hiểu tầm quan trọng của việc tính khoảng cách này rồi phải không? Để hiểu phương pháp tính nào là đúng, mời các bạn theo dõi phần tiếp theo trong bài viết này.
Phép tính Khoảng cách xà gồ mái hợp lý
Các yếu tố quyết định khoảng cách xà gồ mái tôn
Khoảng cách xà gồ mái thép phụ thuộc vào các yếu tố sau:
Độ dày vật liệu mái: Bao gồm xà gồ (dầm tay), kèo và tấm lợp
Mái dốc: Đây là tiền đề cho việc chuẩn bị nguyên liệu cũng như tính toán khoảng cách xà gồ mái tôn Phù hợp. Độ dốc của mái tôn phụ thuộc vào chiều dài mái cần thoát nước, lưu lượng nước mưa tại công trường và tính thẩm mỹ của công trình.
Công thức tính độ dốc mái tôn sẽ được xác định bằng khoảng cách giữa điểm cao nhất và điểm thấp nhất. Độ dốc mái = chiều cao mái/chiều dài mái.
Thông thường khoảng cách xà gồ từ 70 – 90cm với 1 lớp tôn, 80 – 120cm với tôn xốp chịu nhiệt là hợp lý.
Khoảng cách xà gồ mái tôn đạt tiêu chuẩn
Tùy theo từng công trình và từng loại khung kèo mà khoảng cách xà gồ mái tôn cũng khác nhau. Đối với hệ thống khung giàn 2 lớp, khoảng cách giàn lý tưởng là 1100 – 1200mm. Đối với hệ giàn 3 lớp thì khoảng cách lý tưởng là 800 – 900mm.
Cách tính xà gồ mái theo phong thủy
Xà gồ theo Sinh – Kiêng – Trú – Thoái hóa – Diệt
Cách tính xà gồ (đánh tay) này như sau: Thanh thứ nhất là SINH, thanh thứ hai là ĐẦU, thanh thứ ba là RÃ, thanh thứ tư là CHẾT. Và cứ như vậy, ô nhịp thứ năm là SINH, ô nhịp thứ sáu là VẪN, ô nhịp thứ bảy là SÂU, ô nhịp thứ tám là CHẾT. Từ đó ta rút ra quy luật và công thức sau:
SINH=(4 xn +1) Trong đó, “n” là số vòng lặp lại để cho ra số SINH và số ĐẦU đẹp.
Xà gồ theo độ tuổi
Xà gồ là một phần quan trọng của dự án. Vì vậy, việc tuân theo Ngũ hành là cần thiết. Cách xem xà gồ theo tuổi sao cho hợp phong thủy như sau:
Đầu tiên chúng ta phải xác định xem gia chủ sinh vào ngành nào, năm nào để tra cứu bảng Trúc – Tuổi và xác định xem gia chủ ở cung nào. Tiếp theo, bạn phải lấy cơn bão tấn công làm nhà chính và bắt đầu từ Trúc của chủ nhà rồi đếm ngược đến bước đầu tiên là cấp 1 và tìm chủ sống. Bước cuối cùng là xem xét, đánh giá Trúc Chu và Trúc Tú về mặt ngũ hành. Nếu chúng sinh ra thì tốt, nếu không sinh ra thì xấu.
Trục | Năm yêu tô | Tuổi | ||||
Kiến | Trái đất | Tại Sửu | Giáp Tuất | Quy Mùi | Nhậm Thìn | Bình Than |
Ngoại trừ | Nước | Nhâm Đan | Đình Tý | Quý Tỷ | Cảnh Thân | Tân Hội |
Người đàn ông | Trái đất | Mậu Tý | Quý Mão | Bình Ngô | Cánh Ngọ | Tân Đậu |
Cái lọ | Nước | Kỳ Sửu | Cảnh Thị | Đình Mũi | Tân Mũi | Mậu Tuất |
Định | Mộc | Bình Dân | Tân Tý | Giáp Thân | Mậu Thân | Kỷ Hợi |
Thử thách | Ngọn lửa | Nhậm Tý | Định Mão | Giáp Ngọ | Tại Dậu | Kỳ Đậu |
Phá vỡ | Ngọn lửa | Quý Sửu | Giáp Thìn | Ở Mũi | Bình Tuất | Nhậm Tuất |
Rủi ro | Nước | Cảnh Đàn | Tại Tý | Nhâm Thân | Đình Hội | Quy Hợi |
Tường | Cây kim | Bình Tý | Tân Mẹo | mẫu ngô | Cánh Tý | Quy Đậu |
Sưu tầm | Nước | Nghệ thuật làm móng | Tân Sửu | Mậu Thìn | Kỳ Mùi | Súp người sống sót |
Khải | Cây kim | Giáp Đan | Mẫu Đan | thế kỷ tị nạn | Bình Than | Tân Hội |
Là | Cây kim | Tại Mao | Kỳ Mão | Ngâm Ngô | Đình Đậu | Giáp Tý |
Tiếp theo, bạn phải lấy đòn bão làm nhà chính và bắt đầu từ Trúc của chủ nhà, sau đó đếm ngược đến bước đầu tiên là số 1 và tìm chủ sống.
Cuối cùng, chúng ta xem xét, đánh giá Trúc Chủ và Trúc Tú theo ngũ hành, sinh là tốt, diệt là xấu.
Hy vọng tính toán khoảng cách xà gồ cho mái tôn Những thông tin cơ bản trên sẽ giúp bạn xây dựng và thực hiện tốt hơn cho công trình cũng như gia đình mình.